释义 |
综 | | | | | Từ phồn thể: (綜、鋥) | | [zèng] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TÔNG | | | cái go (trong khung dệt vải)。织布机上使经线交错着上下分开以便梭子通过的装置。 | | [zōng] | | Bộ: 纟(Mịch) | | Hán Việt: TỔNG | | | tổng hợp; tóm lại。总起来聚在一起。 | | | 综合 | | tổng hợp | | | 错综 | | đan chéo vào nhau. | | Từ ghép: | | | 综观 ; 综合 ; 综合大学 ; 综合利用 ; 综合语 ; 综合征 ; 综计 ; 综括 ; 综述 ; 综析 |
|