请输入您要查询的越南语单词:
单词
投递
释义
投递
[tóudì]
đưa; gửi; phát (công văn, thư tín...)。送(公文、信件等);递送。
投递员
người đýa thư; người phát thư; bưu tá
信上地址不明,无法投递。
địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
随便看
雪茄
雪莲
雪豹
雪连纸
雪里红
雪青
雯
雰
雰围
雰雰
雱
雳
零
零丁
零七八碎
零乱
零件
零售
零嘴
零声母
零头
零工
零打碎敲
零担
零散
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 21:00:14