请输入您要查询的越南语单词:
单词
投递
释义
投递
[tóudì]
đưa; gửi; phát (công văn, thư tín...)。送(公文、信件等);递送。
投递员
người đýa thư; người phát thư; bưu tá
信上地址不明,无法投递。
địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
随便看
谨上
谨严
谨守
谨密
谨小慎微
谨愿
谨慎
谨慎小心
谨言
谨言慎行
谨身节用
谨防
谨饬
谩
谩骂
谪
谪仙
谪居
谫
谫陋
谬
谬奖
谬种
谬论
谬误
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:57