请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 投递
释义 投递
[tóudì]
 đưa; gửi; phát (công văn, thư tín...)。送(公文、信件等);递送。
 投递员
 người đýa thư; người phát thư; bưu tá
 信上地址不明,无法投递。
 địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:01:52