请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火红
释义 火红
[huǒhóng]
 1. đỏ rực; đỏ như lửa。像火一样红。
 火红的太阳。
 mặt trời đỏ rực
 2. hưng thịnh; phồn thịnh; náo nhiệt; sôi nổi。形容旺盛或热烈。
 火红的青春
 thanh xuân sôi nổi
 日子过得火红。
 cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:52:11