请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抖搂
释义 抖搂
[dǒu·lou]
 1. giũ; phủi。振动衣、被、包袱等,使附着的东西落下来。
 把衣服上的雪抖搂干净。
 giũ sạch tuyết trên quần áo.
 2. tiết lộ; vạch trần。全部倒出或说出;揭露。
 把以前的事全给抖搂出来。
 vạch trần mọi chuyện trước đây.
 3. lãng phí; phung phí (tiền bạc)。浪费;胡乱用(财物)。
 别把钱抖搂光了,留着办点儿正事。
 đừng tiêu tiền phung phí, để dành một ít dùng cho việc chính đáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:42:02