请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毒打
释义 毒打
[dúdǎ]
 đòn hiểm; đánh tàn nhẫn。残酷地打;狠狠地打。
 挨了一顿毒打
 chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
 遭到毒打
 gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 15:57:51