请输入您要查询的越南语单词:
单词
毒打
释义
毒打
[dúdǎ]
đòn hiểm; đánh tàn nhẫn。残酷地打;狠狠地打。
挨了一顿毒打
chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
遭到毒打
gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
随便看
成心
成性
成总儿
成效
成效卓著
成数
成文
成文法
成方
成日
成服
成本
成本会计
成材
成材林
成林
成果
成案
成殓
成气候
成法
成活
成灾
成熟
成眠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 12:57:48