请输入您要查询的越南语单词:
单词
毒打
释义
毒打
[dúdǎ]
đòn hiểm; đánh tàn nhẫn。残酷地打;狠狠地打。
挨了一顿毒打
chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
遭到毒打
gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
随便看
神效
神明
神智
神曲
神机妙算
神权
神枪手
神武
神气
神汉
神游
神灵
神物
神甫
神祇
神秘
神童
神算
神经
神经中枢
神经原
神经性皮炎
神经战
神经末梢
神经炎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 15:57:51