请输入您要查询的越南语单词:
单词
毒打
释义
毒打
[dúdǎ]
đòn hiểm; đánh tàn nhẫn。残酷地打;狠狠地打。
挨了一顿毒打
chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
遭到毒打
gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
随便看
敞篷车
敞车
敠
敢
敢于
敢作敢当
敢保
敢做敢为
敢做敢当
敢当
敢怒而不敢言
敢怕
敢情
敢是
敢死
敢死队
敢自
敢许
散
散乱
散亡
散伙
散会
散体
散光
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 10:16:25