请输入您要查询的越南语单词:
单词
毒打
释义
毒打
[dúdǎ]
đòn hiểm; đánh tàn nhẫn。残酷地打;狠狠地打。
挨了一顿毒打
chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
遭到毒打
gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
随便看
难得
难怪
难民
难点
难看
难胞
难能可贵
难色
难言
难言之隐
难说
难过
难道
难题
雀
雀子
雀斑
雀盲眼
雀跃
雀鹰
雀麦
雁
雁来红
雁行
雁门关
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:23