请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 折中
释义 折中
[zhézhōng]
 điều hoà; chiết trung (trong những ý kiến không giống nhau tiến hành điều hoà)。对几种不同的意见进行调和。
 折中方案
 phương án điều hoà
 折中的办法
 biện pháp điều hoà
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:02:14