请输入您要查询的越南语单词:
单词
交通
释义
交通
[jiāotōng]
1. thông nhau。往来通达。
阡陌交通。
đường ngang lối dọc thông nhau.
2. giao thông và bưu điện。各种运输和邮电事业的总称。
3. thông tin liên lạc。抗日战争和解放战争时期指通信和联络工作。
4. liên lạc viên。交通员。
书
5. kết giao; cấu kết; thông đồng。结交;勾结。
交通权贵。
cấu kết với kẻ quyền quý.
随便看
若干
若无其事
若是
若虫
若非
苦
苦主
苦于
苦刑
苦力
苦功
苦口
苦口婆心
苦命
苦境
苦处
苦夏
苦头
苦害
苦寒
苦尽甘来
苦工
苦差
苦役
苦心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 9:31:30