请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 交通
释义 交通
[jiāotōng]
 1. thông nhau。往来通达。
 阡陌交通。
 đường ngang lối dọc thông nhau.
 2. giao thông và bưu điện。各种运输和邮电事业的总称。
 3. thông tin liên lạc。抗日战争和解放战争时期指通信和联络工作。
 4. liên lạc viên。交通员。
 5. kết giao; cấu kết; thông đồng。结交;勾结。
 交通权贵。
 cấu kết với kẻ quyền quý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:46