请输入您要查询的越南语单词:
单词
搅和
释义
搅和
[jiǎo·huo]
口
1. trộn lẫn; hoà lẫn; pha trộn。混合;搀杂。
惊奇和喜悦的心情搅和在一起。
ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
2. làm rối lên; làm lộn xộn; làm xáo trộn; quấy rầy; quấy rối。扰乱。
事情让他搅和糟了。
sự tình do anh ấy làm rối lên.
随便看
堤坡
堤垸
堤埂
堤堰
堤岸
堤溃蚁孔
堤防
堧
堩
堪
堪培拉
堪布
堪舆
堪萨斯
堪达罕
堰
堵
堵击
堵口
堵嘴
堵噎
堵塞
堵心
堵截
堵车
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:56:54