请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搅和
释义 搅和
[jiǎo·huo]
 1. trộn lẫn; hoà lẫn; pha trộn。混合;搀杂。
 惊奇和喜悦的心情搅和在一起。
 ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
 2. làm rối lên; làm lộn xộn; làm xáo trộn; quấy rầy; quấy rối。扰乱。
 事情让他搅和糟了。
 sự tình do anh ấy làm rối lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:56:54