请输入您要查询的越南语单词:
单词
搅和
释义
搅和
[jiǎo·huo]
口
1. trộn lẫn; hoà lẫn; pha trộn。混合;搀杂。
惊奇和喜悦的心情搅和在一起。
ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
2. làm rối lên; làm lộn xộn; làm xáo trộn; quấy rầy; quấy rối。扰乱。
事情让他搅和糟了。
sự tình do anh ấy làm rối lên.
随便看
冷噤
冷场
冷处理
冷字
冷宫
冷害
冷寂
冷峭
冷峻
冷布
冷床
冷库
冷战
冷敷
冷暖
冷杉
冷板凳
冷枪
冷柜
冷森森
冷气
冷气团
冷水
冷水浴
冷汗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/20 0:24:41