请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiào]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: HIỆU
 1. đính chính; sửa chữa; hiệu chỉnh; hiệu đính; sửa。订正。
 校改。
 sửa chữa; hiệu đính.
 校勘。
 khảo đính.
 校核。
 đối chiếu.
 校稿子。
 hiệu đính bản thảo.
 2. đọ; đấu; so; so sánh。同较。
 校场。
 sàn đấu.
 校样。
 so mẫu.
 Ghi chú: 另见xiào
Từ ghép:
 校场 ; 校雠 ; 校点 ; 校订 ; 校对 ; 校改 ; 校勘 ; 校勘学 ; 校样 ; 校阅 ; 校正 ; 校准
[xiào]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: HIỆU
 trường học。学校。
 校舍。
 phòng học.
 校址。
 địa chỉ trường học.
 政治夜校。
 lớp chính trị buổi tối
 全校同学。
 học sinh toàn trường.
 Ghi chú: 另见jiào
Từ ghép:
 校风 ; 校官 ; 校规 ; 校徽 ; 校刊 ; 校庆 ; 校舍 ; 校训 ; 校友 ; 校园 ; 校长
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 23:05:10