请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhū]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: CHU, CHÂU
 1. gốc cây; gốc。露在地面上的树木的根和茎。
 守株待兔
 ôm cây đợi thỏ; há miệng chờ sung
 2. trồng cây。植株。
 株距
 khoảng cách giữa các cây với nhau
 幼株
 cây non mới mọc
 3. cây。棵。
 院子里种了两株枣树。
 trong sân trồng hai cây táo (trích trong tản văn của Lỗ Tấn).
Từ ghép:
 株距 ; 株连 ; 株守
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 19:44:55