请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翻卷
释义 翻卷
[fānjuǎn]
 quay; xoay; bay。上下翻动。
 红旗翻卷
 cờ đỏ bay phấp phới
 雪花在空中翻卷
 hoa tuyết bay trong không trung.
 船尾翻卷着层层浪花
 từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 6:12:48