请输入您要查询的越南语单词:
单词
翻卷
释义
翻卷
[fānjuǎn]
quay; xoay; bay。上下翻动。
红旗翻卷
cờ đỏ bay phấp phới
雪花在空中翻卷
hoa tuyết bay trong không trung.
船尾翻卷着层层浪花
từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
随便看
换届
换工
换帖
换心
换文
换样
换毛
换气扇
换汤不换药
换洗
换流
换牙
换班
换算
壕堑
壕沟
壤
壤土
士
士人
士兵
士卒
士大夫
士夫
士女
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 4:49:49