请输入您要查询的越南语单词:
单词
栱
释义
栱
[gǒng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: CỦNG
đấu củng (một loại kết cấu đặc biệt của kiến trúc Trung Hoa, gồm những thanh ngang từ cột chìa ra gọi là củng và những trụ kê hình vuông chèn giữa các củng gọi là đấu.)。见(枓栱) 。
随便看
理合
理喻
理学
理屈
理屈词穷
理应
理当
理性
理性认识
理想
理所当然
理智
理气
理由
理疗
理直气壮
理睬
理短
理科
理茬儿
理解
理论
理该
理财
理路
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:52