请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kǎo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: KHẢO
 cây gỗ vang (là loại cây thân cao, lá dài bầu, quả hình cầu có gai, gỗ rất là rắn chắc thường dùng để làm mái chèo, trục bánh đà, vỏ cây có chứa chất thuộc da, có thể chế thành chất nhuộm)。拷树,常绿乔木,叶子长圆 状披针形,果实球形,表面有短刺。木材坚硬致密,可做船橹,轮轴等,树皮含鞣酸,可以制染料和栲胶。
Từ ghép:
 栲胶 ; 栲栳
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 7:17:04