释义 |
誉 | | | | | Từ phồn thể: (譽) | | [yù] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 13 | | Hán Việt: DỰ | | | 1. danh dự; tiếng tăm; danh giá; danh tiếng; thanh danh。名誉。 | | | 荣誉 | | vinh dự; danh dự | | | 誉满全国。 | | vang danh cả nước | | | 2. ngợi khen; ca tụng。称赞。 | | | 毁誉 | | chê khen | | | 誉不绝口 | | không ngớt lời khen; khen không ngớt lời. |
|