请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (譽)
[yù]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: DỰ
 1. danh dự; tiếng tăm; danh giá; danh tiếng; thanh danh。名誉。
 荣誉
 vinh dự; danh dự
 誉满全国。
 vang danh cả nước
 2. ngợi khen; ca tụng。称赞。
 毁誉
 chê khen
 誉不绝口
 không ngớt lời khen; khen không ngớt lời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 3:02:47