请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 根据
释义 根据
[gēnjù]
 1. căn cứ; căn cứ vào; dựa vào。把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础。
 根据气象台的预报,明天要下雨。
 căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
 根据大家的意见,把计划修改一下。
 căn cứ vào ý kiến của mọi người, nên thay đổi kế hoạch một chút.
 2. chứng cứ; luận cứ; căn cứ。作为根据的事物。
 说话要有根据。
 nói chuyện cần phải có chứng cứ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:08:34