| | | |
| [gēnjù] |
| | 1. căn cứ; căn cứ vào; dựa vào。把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础。 |
| | 根据气象台的预报,明天要下雨。 |
| căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa. |
| | 根据大家的意见,把计划修改一下。 |
| căn cứ vào ý kiến của mọi người, nên thay đổi kế hoạch một chút. |
| | 2. chứng cứ; luận cứ; căn cứ。作为根据的事物。 |
| | 说话要有根据。 |
| nói chuyện cần phải có chứng cứ. |