请输入您要查询的越南语单词:
单词
人格
释义
人格
[réngé]
1. tính cách; tính tình。人的性格、气质、能力等特征的总和。
2. nhân cách; đạo đức; phẩm chất; tư cách con người。个人的道德品质。
人格高尚。
phẩm chất cao thượng.
3. tư cách làm chủ (quyền lợi, nghĩa vụ)。人的能作为权利、义务的主体的资格。
随便看
榧子
榨
榨取
榨菜
榫
榫头
榫子
榫眼
榭
榰
榱
角弓反张
角心
角斗
角暗里
角标
角椅
角楼
角球
角票
角膜
角膜炎
角色
角落
角规
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:01:32