请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心灵
释义 心灵
[xīnlíng]
 1. thông minh; sáng dạ。心思灵敏。
 心灵手巧。
 thông minh khéo tay.
 2. tâm linh; tâm hồn (chỉ nội tâm, tinh thần, tư tưởng...)。指内心、精神、思想等。
 幼小的心灵。
 tâm hồn trẻ thơ
 我的心灵像长了翅膀一样飞到了祖国的边疆。
 tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 22:06:36