请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 稿
释义 稿
Từ phồn thể: (稾)
[gǎo]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 15
Hán Việt: CẢO
 1. thân lúa; thân cây ngũ cốc。谷类植物的茎。
 稿荐
 tấm giát (bằng rơm rạ)
 2. bản thảo; bản nháp; phác thảo; dự định; bản phác hoạ。(稿儿)稿子。
 手稿
 bản thảo
 定稿
 bản thảo cuối cùng
 稿纸
 giấy viết bản thảo
 打个稿儿。
 viết bản thảo
 心里也没有个稿儿(心中无数)。
 trong lòng không có dự định gì.
 3. bản thảo công văn。外发公文的草稿。
 拟稿
 thảo công văn
Từ ghép:
 稿本 ; 稿酬 ; 稿费 ; 稿件 ; 稿荐 ; 稿约 ; 稿纸 ; 稿子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:29:55