请输入您要查询的越南语单词:
单词
心里
释义
心里
[xīn·li]
1. ngực。胸口内部。
心里发疼。
ngực đau nhói
2. trong tư tưởng; trong đầu; trong bụng; trong lòng。思想里;头胸里。
记在心里。
ghi nhớ trong lòng
心里有话就说出来。
trong lòng nghĩ gì thì nói ra; có ý kiến gì thì nói ra.
随便看
旧例
旧俗
旧制
旧历
旧国
旧址
旧学
旧居
旧年
旧故
旧教
旧日
旧时
旧案
旧物
旧石器时代
旧约
旧臣
旧观
旧诗
旧调重弹
旧都
旧金山
旧闻
旧雨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:56:45