请输入您要查询的越南语单词:
单词
心里
释义
心里
[xīn·li]
1. ngực。胸口内部。
心里发疼。
ngực đau nhói
2. trong tư tưởng; trong đầu; trong bụng; trong lòng。思想里;头胸里。
记在心里。
ghi nhớ trong lòng
心里有话就说出来。
trong lòng nghĩ gì thì nói ra; có ý kiến gì thì nói ra.
随便看
花销
花镜
花障
花雕
花露
花露水
花面狸
花项
花须
花饰
花骨朵
花魁
花鸟
花黄
花鼓
花鼓戏
芲
芳
芳名
芳姿
芳年
芳心
芳泽
芳烈
芳菲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 8:09:02