请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心里
释义 心里
[xīn·li]
 1. ngực。胸口内部。
 心里发疼。
 ngực đau nhói
 2. trong tư tưởng; trong đầu; trong bụng; trong lòng。思想里;头胸里。
 记在心里。
 ghi nhớ trong lòng
 心里有话就说出来。
 trong lòng nghĩ gì thì nói ra; có ý kiến gì thì nói ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 8:09:02