请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旧案
释义 旧案
[jiù'àn]
 1. bản án cũ; án kiện cũ。历时较久的案件。
 积年旧案都已经清理完毕。
 những bản án cũ lâu ngày đều đã được thanh lý xong.
 2. cũ; trước đây。过去的条例或事例。
 优抚工作暂照旧案办理。
 công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:56:27