请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搜罗
释义 搜罗
[sōuluó]
 vơ vét; thu thập。到处寻找(人或事物)并聚集在一起。
 搜罗人才。
 chiêu nạp nhân tài.
 搜罗大量史料。
 thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
 搜罗殆尽。
 vơ vét đến cùng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:50:06