请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qiāng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 14
Hán Việt: XOANG
 1. khoang; xoang。(腔儿)动物身体内部空的部分。
 口腔。
 xoang miệng.
 鼻腔。
 xoang mũi.
 胸腔。
 khoang ngực.
 腹腔。
 khoang bụng.
 满腔热血。
 tràn đầy nhiệt huyết.
 炉腔儿。
 bầu lò.
 2. lời; nói。(腔儿)话。
 开腔。
 mở lời; lên tiếng.
 答腔。
 đáp lời.
 3. nhịp; điệu。(腔儿)乐曲的调子。
 高腔。
 nhịp cao.
 花腔。
 cách hát biến điệu.
 昆腔。
 Côn xoang (một làm điệu hát trong hí khúc, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
 唱腔儿。
 làn điệu.
 唱走了腔儿。
 hát lạc điệu; hát sai nhịp.
 4. giọng。(腔儿)说话的腔调。
 京腔。
 giọng Bắc Kinh.
 山东腔。
 giọng Sơn Đông.
 学生腔。
 giọng học sinh.
 5. con cừu đã giết thịt (Lượng từ)。量词,用于宰杀过的羊(多见于早期白话)。
 一腔羊。
 một con cừu.
Từ ghép:
 腔肠动物 ; 腔调 ; 腔子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 5:46:03