请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 了事
释义 了事
[liǎoshì]
 cho qua chuyện; cho xong chuyện。使事情得到平息或结束(多指不彻底或不得已)。
 含糊了事。
 ầm ừ cho qua chuyện.
 草草了事。
 qua loa cho xong chuyện.
 应付了事。
 trả lời cho xong chuyện; ậm ừ cho xong chuyện.
 他想尽快了了这件事。
 anh ấy muốn nhanh chóng cho qua chuyện này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:28:56