请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 了无
释义 了无
[liǎowú]
 một chút cũng không có。一点也没有。
 了无痕迹。
 không có một chút dấu tích nào.
 了无睡意。
 không một chút buồn ngủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:15:49