请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jì]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 11
Hán Việt: TẾ
 1. thờ cúng; cúng tế。祭祀。
 祭坛。
 bàn thờ.
 祭祖宗。
 thờ cúng tổ tông.
 2. tế; truy điệu。祭奠。
 公祭死难烈士。
 lễ truy điệu các liệt sĩ đã hy sinh.
 3. sử dụng ( bảo pháp)。使用(法宝)。
Từ ghép:
 祭奠 ; 祭礼 ; 祭祀 ; 祭坛 ; 祭文 ; 祭灶
[zhài]
Bộ: 示(Thị)
Hán Việt: SÁI
 họ Sái。姓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 21:39:39