请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汹汹
释义 汹汹
[xiōngxiōng]
 1. rào rạt (âm thanh sóng nước)。形容波涛的声音。
 2. khí thế to lớn (mang ý nghĩa xấu)。形容声势盛大的样子(贬义)。
 气势汹汹。
 khí thế mạnh mẽ
 来势汹汹
 khí thế đùng đùng hung dữ
 3. náo nhiệt; ồn ào。形容争论的声音或纷扰的样子。也作讻汹。
 议论汹汹。
 bàn luận ồn ào
 天下汹汹
 thiên hạ náo loạn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 4:51:50