请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 内行
释义 内行
[nèiháng]
 1. trong nghề; thành thạo; tinh thông。对某种事情或工作有丰富的知识和经验。
 他对养蜂养蚕都很内行。
 anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
 2. người trong nghề。内行的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:04:33