请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 快速
释义 快速
[kuàisù]
 thần tốc; cấp tốc; nhanh; tốc độ cao。速度快的;迅速。
 快速照相机。
 máy ảnh chụp nhanh.
 快速行军。
 hành quân thần tốc.
 快速育肥。
 vỗ béo cấp tốc.
 快速炼钢。
 luyện thép nhanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:14:04