请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gù]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 11
Hán Việt: CỐ
 núi vách đứng; Cố (ngọn núi vách đứng, đỉnh hơi phẳng, thường dùng làm tên đất)。四周陡峭,顶上较平的山。多用于地名。
 孟良崮
 Mạnh Lương Cố
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 18:22:10