| | | |
| [jiěshì] |
| | 1. giải thích; giảng giải; giải nghĩa。分析阐明。 |
| | 有了马克思主义以后,人类社会现象才得到科学的解释。 |
| sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học. |
| | 2. nói rõ hàm ý; nói rõ nguyên nhân; nói rõ lí do。说明含义、原因、理由等。 |
| | 解释词句。 |
| nói rõ hàm ý của từ ngữ. |
| | 解释误会。 |
| giải thích sự hiểu lầm. |