请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 解释
释义 解释
[jiěshì]
 1. giải thích; giảng giải; giải nghĩa。分析阐明。
 有了马克思主义以后,人类社会现象才得到科学的解释。
 sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học.
 2. nói rõ hàm ý; nói rõ nguyên nhân; nói rõ lí do。说明含义、原因、理由等。
 解释词句。
 nói rõ hàm ý của từ ngữ.
 解释误会。
 giải thích sự hiểu lầm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:13:23