请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 泥牛入海
释义 泥牛入海
[níniúrùhǎi]
Hán Việt: NÊ NGƯU NHẬP HẢI
 trâu đất xuống biển; nhất khứ bất phục phản (ví với việc ra đi không trở lại); một đi không trở lại。比喻一去不复返。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 5:45:05