请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 触动
释义 触动
[chùdòng]
 1. va; đụng; sờ; mó; chạm; tiếp xúc; tiếp giáp。碰;撞。
 他在暗中摸索了半天,忽然触动了什么,响了一下。
 anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
 2. chạm đến; khuấy động; kích thích; kích động; khêu gợi (tình cảm, hồi ức)。因某种刺激而引起(感情变化、回忆等)。
 这些话触动了老人的心事。
 những lời nói ấy đã chạm đến nỗi lòng của người già.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:46:51