请输入您要查询的越南语单词:
单词
触犯
释义
触犯
[chùfàn]
mạo phạm; xúc phạm; đụng chạm; va chạm; làm tổn thương; xâm phạm; đụng đến; vi phạm; sỉ nhục。冒犯;冲撞;侵犯。
不能触犯人民的利益。
không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
随便看
纩
纪
纪事
纪事本末体
纪传体
纪元
纪实
纪年
纪录
纪录片
纪录片儿
纪律
纪念
纪念册
纪念品
纪念日
纪念碑
纪念章
纪检
纪纲
纪行
纪要
纪载
纫
纫佩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 23:49:41