请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 饕餮
释义 饕餮
[tāotiè]
 1. con ác thú (trong Thần thoại, hoa văn trên đồ đồng Trung Quốc.)。传说中的一种凶恶贪食的野兽,古代铜器上面常用它的头部形状做装饰,叫做饕饕纹。
 2. người tham ăn; kẻ tham ăn。比喻贪吃的人。
 3. người tham lam hung ác。凶恶贪婪的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 7:32:22