请输入您要查询的越南语单词:
单词
一律
释义
一律
[yīlǜ]
1. giống nhau; như nhau。一个样子;相同。
千篇一律
bài nào cũng giống bài nào; thơ văn đơn điệu nhàm chán.
强求一律
đòi hỏi giống nhau; đòi hỏi máy móc
2. nhất loạt; hết thảy。适用于全体,无例外。
我国各民族一律平等。
các dân tộc ở nước ta đều bình đẳng như nhau.
随便看
愚痴
愚笨
愚蒙
愚蠢
愚钝
愚陋
愚顽
愚鲁
感
感世
感人
感人肺腑
感伤
感佩
感光
感光片
感光纸
感兴
感冒
感到
感动
感化
感发
感受
感受器
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:52:04