请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一律
释义 一律
[yīlǜ]
 1. giống nhau; như nhau。一个样子;相同。
 千篇一律
 bài nào cũng giống bài nào; thơ văn đơn điệu nhàm chán.
 强求一律
 đòi hỏi giống nhau; đòi hỏi máy móc
 2. nhất loạt; hết thảy。适用于全体,无例外。
 我国各民族一律平等。
 các dân tộc ở nước ta đều bình đẳng như nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:25:02