请输入您要查询的越南语单词:
单词
冠冕
释义
冠冕
[guānmiǎn]
1. mũ miện; mũ mão (của vua quan thời xưa)。古代帝王、官员戴的帽子。
2. đường hoàng; áo quần bảnh bao; vinh quang; tốt đẹp。冠冕堂皇;体面2.。
尽说些冠冕话有什么用?
nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?
随便看
罹难
罻
罽
罾
罿
羁
羁勒
羁押
羁旅
羁留
羁縻
羁绊
羇
羈
羊
羊倌
羊工
羊桃
羊毛
羊毛疔
羊毫
羊水
羊痘
羊痫风
羊皮纸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 23:50:16