请输入您要查询的越南语单词:
单词
冠冕
释义
冠冕
[guānmiǎn]
1. mũ miện; mũ mão (của vua quan thời xưa)。古代帝王、官员戴的帽子。
2. đường hoàng; áo quần bảnh bao; vinh quang; tốt đẹp。冠冕堂皇;体面2.。
尽说些冠冕话有什么用?
nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?
随便看
媾和
嫁
嫁人
嫁妆
嫁接
嫁祸于人
嫁鸡随鸡
嫂
嫂夫人
嫂嫂
嫂子
嫄
嫉
嫉妒
嫉恨
嫉贤妒能
嫌
嫌弃
嫌怨
嫌恶
嫌憎
嫌疑
嫌疑犯
嫌隙
嫏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:13:31