请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 八成
释义 八成
[bāchéng]
 1. tám phần mười; tám mươi phần trăm; 80%; sắp xong. 十分之八。
 事情有了八成啦。
 công việc sắp xong rồi (công việc mười phần đã xong được tám.)
 2. có lẽ; cầm chắc; hầu như; gần như; chắc chắn. (八成儿)多半;大概
 看样子八成儿他不来了。
 kiểu này thì cầm chắc anh ấy không đến đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 21:04:00