请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉沉
释义 沉沉
[chénchén]
 1. nặng trĩu; nặng; nặng nề; chứa đầy。形容沉重。
 谷穗儿沉沉地垂下来。
 bông lúa nặng trĩu xuống.
 2. trầm lắng; thâm trầm; sâu kín; bí ẩn; sâu sắc。形容深沉。
 暮气沉沉。
 không khí trầm lắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:08:00