请输入您要查询的越南语单词:
单词
沉沉
释义
沉沉
[chénchén]
1. nặng trĩu; nặng; nặng nề; chứa đầy。形容沉重。
谷穗儿沉沉地垂下来。
bông lúa nặng trĩu xuống.
2. trầm lắng; thâm trầm; sâu kín; bí ẩn; sâu sắc。形容深沉。
暮气沉沉。
không khí trầm lắng.
随便看
鸥
鸦
鸦片
鸦片战争
鸦胆子
鸦雀无声
鸧
鸧鹒
鸨
鸨母
鸩
鸩毒
鸩酒
鸪
鸫
鸬
鸭
鸭儿广梨
鸭儿梨
鸭嘴兽
鸭嘴笔
鸭嘴龙
鸭子
鸭子儿
鸭掌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:08:00