请输入您要查询的越南语单词:
单词
插嘴
释义
插嘴
[chāzuǐ]
nói leo; chõ mồm vào; nói chen vào。加入谈话(多指不合宜地)。
你别插嘴,先听我说完。
anh đừng có chen vào, nghe tôi nói xong trước đã.
两位老人家正谈得高兴,我想说又插不上嘴。
hai bác ấy đang cao hứng nói chuyện, tôi muốn nói chen vào cũng không được.
随便看
科伦坡
科场
科处
科威特
科威特市
科学
科学共产主义
科学家
科学教育影片
科学社会主义
科学院
科室
科幻
科技
科摩罗
科教
科教片
科教片儿
科普
科班
科甲
科白
科目
科盲
科研
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:52:15