请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公事
释义 公事
[gōngshì]
 1. việc công; việc chung。公家的事;集体的事(区别于'私事')。
 公事公办
 việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
 先办公事,后办私事。
 làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
 2. công văn; giấy tờ。指公文。
 每天上午看公事。
 mỗi sáng đọc công văn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:55:06