请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汉语
释义 汉语
[Hànyǔ]
 Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc。汉族的语言,是中国的主要语言。现代汉语的标准语是普通话。
 汉语字处理
 soạn thảo văn bản tiếng Hoa
 汉语是指口讲、耳听的语言,中文还包括阅读和书写的内容。
 Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:51:55