请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公务员
释义 公务员
[gōngwùyuán]
 1. nhân viên công vụ; công chức; viên chức; nhân viên chính phủ; nhân viên của cơ quan chính phủ。政府机关的工作人员。
 2. nhân viên tạp vụ (thời xưa)。旧时称机关、团体中做勤杂工作的人员。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:34