请输入您要查询的越南语单词:
单词
公务员
释义
公务员
[gōngwùyuán]
1. nhân viên công vụ; công chức; viên chức; nhân viên chính phủ; nhân viên của cơ quan chính phủ。政府机关的工作人员。
2. nhân viên tạp vụ (thời xưa)。旧时称机关、团体中做勤杂工作的人员。
随便看
极刑
极力
极化
极区
极口
极右
极品
极圈
极地
极大
极大值
极好
极小
极峰
极度
极性
极昼
极望
极期
极权主义
极板
极点
极目
极端
极致
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:34