请输入您要查询的越南语单词:
单词
富裕
释义
富裕
[fùyù]
1. giàu có; dồi dào; sung túc (tài sản)。(财物)充裕。
日子过得挺富裕。
sống cuộc sống sung túc
农民一天天地富裕起来。
nông dân ngày càng giàu có.
2. làm cho giàu có。使富裕。
发展生产,富裕人民。
phát triển sản xuất, làm cho nhân dân giàu lên.
随便看
脚踵
脚轮
脚迹
脚钱
脚镣
脚镯
脚门
脝
脞
脟
脡
脢
脤
脦
脩
脬
脭
脯
脯子
脰
脱
脱产
脱位
脱俗
脱兔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:03:31