请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公断
释义 公断
[gōngduàn]
 1. phán xét; phân xử。由非当事人居中裁断。
 听候众人公断
 nghe công chúng phán xét
 2. phân xử công bằng。秉公裁断。
 执法部门自会公断
 ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 14:50:48