请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 子目
释义 子目
[zǐmù]
 mục nhỏ; tiểu đề。细目。
 丛书子目索引
 mục lục các sách
 表册上共有六个大项目,每个项目底下又分列若干子目。
 trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:53