请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (帀)
[zā]
Bộ: 匚 - Phương
Số nét: 5
Hán Việt: TÁP
 1. vòng。周1.;圈。
 绕树三匝。
 quấn quanh cây ba vòng.
 2. vây quanh。环绕。
 清渠匝庭堂。
 những con kênh xanh vây quanh toà nhà.
 3. khắp; khắp cả; khắp nơi。遍;满。
 匝地
 khắp nơi; khắp mặt đất
Từ ghép:
 匝地 ; 匝月
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:34:32