请输入您要查询的越南语单词:
单词
匡计
释义
匡计
[kuāngjì]
ước tính; tính sơ; tính toán sơ lược。粗略计算。
以每亩增产六十斤匡计,全村能增产粮食十来万斤。
theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
随便看
衬裙
衬裤
衬领
衭
衮
衮服
衮衮
衮衮诸公
衰
衰亡
衰变
衰弱
衰微
衰惫
衰替
衰朽
衰歇
衰竭
衰老
衰落
衰败
衰退
衰颓
衰飒
衲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:25:36