请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 匪徒
释义 匪徒
[fěitú]
 1. cường đạo; đạo tặc; kẻ cướp; trộm cướp。强盗。
 财物被匪徒抢劫一空。
 tài sản bị cướp sạch.
 2. bọn phản động; phần tử xấu (bọn phản động hoặc phần tử xấu làm hại nhân dân.)。为害人民的反动派或坏分子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:29:42