请输入您要查询的越南语单词:
单词
毛手毛脚
释义
毛手毛脚
[máoshǒumáojiǎo]
hấp ta hấp tấp; lúng ta lúng túng; chân tay lóng ngóng; tay chân vụng về; nặng chân nặng tay。做事粗心大意, 不沉着。
随便看
鐴
鐻
鐾
鑀
鑔
鑢
鑫
鑶
钁
钁头
钆
钇
针
针刺麻醉
针剂
针叶林
针叶树
针头
针头线脑
针对
针尖儿对麦芒儿
针法
针灸
针眼
针砭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 21:00:28