请输入您要查询的越南语单词:
单词
毛手毛脚
释义
毛手毛脚
[máoshǒumáojiǎo]
hấp ta hấp tấp; lúng ta lúng túng; chân tay lóng ngóng; tay chân vụng về; nặng chân nặng tay。做事粗心大意, 不沉着。
随便看
力巴
力度
力戒
力战
力所能及
力持
力挫
力挽狂澜
力气
力气活
力求
力畜
力矩
力竭
力竭声嘶
力荐
力行
力证
力透纸背
力道
力避
力量
力钱
劝
劝勉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:03:00