请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 匮乏
释义 匮乏
[kuìfá]
 1. thiếu hụt; thiếu; không đủ。缺乏。
 2. bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ。贫穷。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:03:54